Thực đơn
Đai_ốc Kích thước tiêu chuẩn của đai ốcNote that flat (wrench) sizes differ from industry standards. For example, wrench sizes of fastener used in Japanese built cars comply with JIS automotive standard.
Đường kính lỗ danh nghĩa D (mm) | Bước răng P (mm) | Kích thước mặt phẳng A/F (mm) | Đường kính ngoài A/C (mm) | Chiều cao H (mm) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1st choice | 2nd choice | Thô | Tinh | ISO | DIN | JIS | Đai lục giác | Đai hãm | Đai nylon | |
1 | 0,25 | 2,5 | ||||||||
1,2 | 0,25 | |||||||||
1,4 | 0,3 | |||||||||
1,6 | 0,35 | 3,2 | ||||||||
1,8 | 0,35 | |||||||||
2 | 0,4 | 4 | 1,6 | 1,2 | - | |||||
2,5 | 0,45 | 5 | 2 | 1,6 | - | |||||
3 | 0,5 | 5,5 | 6,4 | 2,4 | 1,8 | 4 | ||||
3,5 | 0,6 | 6 | ||||||||
4 | 0,7 | 7 | 7 | 7 | 8,1 | 3,2 | 2,2 | 5 | ||
5 | 0,8 | 8 | 8 | 8 | 9,2 | 4 | 2,7 | 5 | ||
6 | 1 | 0,75 | 10 | 10 | 10 | 11,5 | 5 | 3,2 | 6 | |
7 | 1 | 11 | 5,5 | 3,5 | - | |||||
8 | 1,25 | 1 | 13 | 13 | 12 | 15 | 6,5 | 4 | 8 | |
10 | 1,5 | 1,25 hay 1 | 16 | 17 | 14 | 19,6 | 8 | 5 | 10 | |
12 | 1,75 | 1,5 hay 1,25 | 18 | 19 | 17 | 22,1 | 10 | 6 | 12 | |
14 | 2 | 1.5 | 21 | 22 | 19 | 11 | 7 | 14 | ||
16 | 2 | 1.5 | 24 | 24 | 22 | 27.7 | 13 | 8 | 16 | |
18 | 2.5 | 2 or 1.5 | 27 | 15 | 9 | 18.5 | ||||
20 | 2.5 | 2 or 1.5 | 30 | 30 | 34.6 | 16 | 10 | 20 | ||
22 | 2.5 | 2 or 1.5 | 32 | |||||||
24 | 3 | 2 | 36 | 41.6 | 19 | |||||
27 | 3 | 2 | 41 | |||||||
30 | 3.5 | 2 | 46 | 53.1 | 24 | |||||
33 | 3.5 | 2 | ||||||||
36 | 4 | 3 | 55 | 63.5 | 29 | |||||
39 | 4 | 3 | ||||||||
42 | 4.5 | 3 | ||||||||
45 | 4.5 | 3 | ||||||||
48 | 5 | 3 | ||||||||
52 | 5 | 4 | ||||||||
56 | 5.5 | 4 | ||||||||
60 | 5.5 | 4 | ||||||||
64 | 6 | 4 |
Thực đơn
Đai_ốc Kích thước tiêu chuẩn của đai ốcLiên quan
Đai ốc Đai ốc đầu vuông Đại học Harvard Đại học Bách khoa Hà Nội Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Hà Nội Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Đai Caspari Đại học Oxford Đại học CambridgeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đai_ốc https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Screw_...